Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
創舉 sáng cử
1
/1
創舉
sáng cử
Từ điển trích dẫn
1. Làm ra lần đầu tiên. ◎Như: “chưng khí cơ đích phát minh, thị công nghiệp sử thượng đích nhất đại sáng cử” 蒸汽機的發明, 是工業史上的一大創舉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc làm, hành động có lần đầu tiên, từ trước chưa hề có.
Bình luận
0